Tháng 01 23 23:01
Kyoritsu 4118A
Đồng hồ đo kyoritsu 4118A, dùng để kiểm tra trở kháng của vòng lập để chống quá tải. Hiển thị số:
Kyoritsu 4118A
- Tùy chỉnh bộ vi xử lý để kiếm soát độ chính xác và tin cậy 1 cách cao nhất.
- 3 đèn LED để kiểm tra tình trạng hệ thống dây điện đúng.
- 15mA LOOP đo:LOOP trở kháng 2000Ω phạm vi đo lường được thực hiện với hiện tại kiểm tra thấp (15mA).Hiện nay sẽ không gây vấp ngã liên quan RCD thậm chí một với sự khác biệt giữa danh nghĩa thấp nhất hiện tại (30mA).
- Đọc trực tiếp dòng ngắn mạch dự kiến (PSC).
- Đo được trở kháng vòng lặp thấp (Độ chính xác 0.01 Ω)
- Tự động tắt máy khi phép đo điện trở bị quá nhiệt
- Màn hình hiển thị lớn.
- Nhìn được sự ngược pha với dây trung tính ở ổ cắm.
- Thiết kế theo tiêu chuẩn IP54.
- Vòng trở kháng Ω: 20Ω/200Ω/2000Ω.
- Kiểm tra dòng AC: 20Ω 25A; 200Ω 2.3A; 2000Ω 15mA.
- Giải đo PCS A: 200A(2.3A 40ms); 2000A(25A 20ms); 20KA(25A 20ms)
- Điện áp V: 110V~260V
- Tiêu chuẩn: IEC 61010-1; IEC 61010-031
- Kích thước: 185(L) x 167(W); 89(D)
- Trọng lượng: 750g
- Phụ kiện: Dây đo, dây nguồn, HDSD.
Loop Impedance Ranges | 20/200/2000Ω |
---|---|
Loop Impedance Accuracy | ±2%rdg±4dgt |
AC Test Current | 20Ω 25A 200Ω 2.3A 2000Ω 15mA |
AC Test Period | 20Ω (20ms) 200Ω (40ms) 2000Ω (280ms) |
PSC Ranges | 200A (2.3A 40ms) 2000A (25A 20ms) 20kA (25A 20ms) |
PSC Ranges Accuracy | Consider accuracy of Loop impedance |
Voltage | 110V-260V ±2%rdg±4dgt |
Operating Voltage | 230V+10% -15% (195V - 253V) 50Hz |
Safety Standard | IEC 61010-1 CAT III 300V Pollution Degree 2 IEC 61557-1,-3 IEC 61010-2-031 |
IP Rating | IEC 60529-IP54 |
Dimensions | 167(L) × 185(W) × 89(D)mm |
Weight | 750g approx. |
Accessories | Molded plug test leads 7121B (Simplified measurement probe) Pouch for test leads 9121 (Shoulder Strap) Instruction Manual |
Tác giả bài viết: namphatvq
Nguồn tin: Catalogue Kyoritsu